Có 2 kết quả:
致残 zhì cán ㄓˋ ㄘㄢˊ • 致殘 zhì cán ㄓˋ ㄘㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be crippled (in an accident etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be crippled (in an accident etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0